Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.543,10 | ₫ 3.590,14 | 0,69% |
3 tháng | ₫ 3.543,10 | ₫ 3.672,56 | 2,11% |
1 năm | ₫ 3.498,48 | ₫ 3.683,15 | 1,99% |
2 năm | ₫ 3.380,70 | ₫ 3.683,15 | 4,12% |
3 năm | ₫ 3.257,03 | ₫ 3.683,15 | 9,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Việt Nam Đồng (VND) |
Bs 1 | ₫ 3.590,34 |
Bs 5 | ₫ 17.952 |
Bs 10 | ₫ 35.903 |
Bs 25 | ₫ 89.759 |
Bs 50 | ₫ 179.517 |
Bs 100 | ₫ 359.034 |
Bs 250 | ₫ 897.586 |
Bs 500 | ₫ 1.795.172 |
Bs 1.000 | ₫ 3.590.343 |
Bs 5.000 | ₫ 17.951.716 |
Bs 10.000 | ₫ 35.903.431 |
Bs 25.000 | ₫ 89.758.578 |
Bs 50.000 | ₫ 179.517.156 |
Bs 100.000 | ₫ 359.034.311 |
Bs 500.000 | ₫ 1.795.171.557 |