Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,0002785 | Bs 0,0002822 | 0,69% |
3 tháng | Bs 0,0002723 | Bs 0,0002822 | 2,16% |
1 năm | Bs 0,0002715 | Bs 0,0002858 | 1,95% |
2 năm | Bs 0,0002715 | Bs 0,0002958 | 3,96% |
3 năm | Bs 0,0002715 | Bs 0,0003070 | 8,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Boliviano Bolivia (BOB) |
₫ 1.000 | Bs 0,2785 |
₫ 5.000 | Bs 1,3926 |
₫ 10.000 | Bs 2,7852 |
₫ 25.000 | Bs 6,9631 |
₫ 50.000 | Bs 13,926 |
₫ 100.000 | Bs 27,852 |
₫ 250.000 | Bs 69,631 |
₫ 500.000 | Bs 139,26 |
₫ 1.000.000 | Bs 278,52 |
₫ 5.000.000 | Bs 1.392,62 |
₫ 10.000.000 | Bs 2.785,25 |
₫ 25.000.000 | Bs 6.963,12 |
₫ 50.000.000 | Bs 13.926 |
₫ 100.000.000 | Bs 27.852 |
₫ 500.000.000 | Bs 139.262 |