Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / CRC Đảo
R$
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 91,391 96,363 1,64%
3 tháng 90,592 98,797 0,69%
1 năm 90,592 109,51 7,72%
2 năm 90,592 122,79 22,18%
3 năm 90,592 144,74 15,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Colon Costa Rica (CRC)
R$ 1 94,613
R$ 5 473,07
R$ 10 946,13
R$ 25 2.365,33
R$ 50 4.730,66
R$ 100 9.461,32
R$ 250 23.653
R$ 500 47.307
R$ 1.000 94.613
R$ 5.000 473.066
R$ 10.000 946.132
R$ 25.000 2.365.329
R$ 50.000 4.730.659
R$ 100.000 9.461.317
R$ 500.000 47.306.586