Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 91,391 | ₡ 96,363 | 1,64% |
3 tháng | ₡ 90,592 | ₡ 98,797 | 0,69% |
1 năm | ₡ 90,592 | ₡ 109,51 | 7,72% |
2 năm | ₡ 90,592 | ₡ 122,79 | 22,18% |
3 năm | ₡ 90,592 | ₡ 144,74 | 15,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Colon Costa Rica (CRC) |
R$ 1 | ₡ 94,613 |
R$ 5 | ₡ 473,07 |
R$ 10 | ₡ 946,13 |
R$ 25 | ₡ 2.365,33 |
R$ 50 | ₡ 4.730,66 |
R$ 100 | ₡ 9.461,32 |
R$ 250 | ₡ 23.653 |
R$ 500 | ₡ 47.307 |
R$ 1.000 | ₡ 94.613 |
R$ 5.000 | ₡ 473.066 |
R$ 10.000 | ₡ 946.132 |
R$ 25.000 | ₡ 2.365.329 |
R$ 50.000 | ₡ 4.730.659 |
R$ 100.000 | ₡ 9.461.317 |
R$ 500.000 | ₡ 47.306.586 |