Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,01038 | R$ 0,01094 | 1,62% |
3 tháng | R$ 0,01012 | R$ 0,01104 | 0,70% |
1 năm | R$ 0,009132 | R$ 0,01104 | 8,37% |
2 năm | R$ 0,008144 | R$ 0,01104 | 28,50% |
3 năm | R$ 0,006909 | R$ 0,01104 | 18,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Real Brazil (BRL) |
₡ 100 | R$ 1,0556 |
₡ 500 | R$ 5,2779 |
₡ 1.000 | R$ 10,556 |
₡ 2.500 | R$ 26,389 |
₡ 5.000 | R$ 52,779 |
₡ 10.000 | R$ 105,56 |
₡ 25.000 | R$ 263,89 |
₡ 50.000 | R$ 527,79 |
₡ 100.000 | R$ 1.055,57 |
₡ 500.000 | R$ 5.277,86 |
₡ 1.000.000 | R$ 10.556 |
₡ 2.500.000 | R$ 26.389 |
₡ 5.000.000 | R$ 52.779 |
₡ 10.000.000 | R$ 105.557 |
₡ 50.000.000 | R$ 527.786 |