Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / GHS Đảo
R$
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,7653 GH₵ 2,9216 3,91%
3 tháng GH₵ 2,6916 GH₵ 2,9216 3,30%
1 năm GH₵ 2,2789 GH₵ 2,9216 27,82%
2 năm GH₵ 1,5769 GH₵ 2,9216 42,18%
3 năm GH₵ 1,0599 GH₵ 2,9216 165,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Cedi Ghana (GHS)
R$ 1GH₵ 2,8859
R$ 5GH₵ 14,429
R$ 10GH₵ 28,859
R$ 25GH₵ 72,147
R$ 50GH₵ 144,29
R$ 100GH₵ 288,59
R$ 250GH₵ 721,47
R$ 500GH₵ 1.442,93
R$ 1.000GH₵ 2.885,87
R$ 5.000GH₵ 14.429
R$ 10.000GH₵ 28.859
R$ 25.000GH₵ 72.147
R$ 50.000GH₵ 144.293
R$ 100.000GH₵ 288.587
R$ 500.000GH₵ 1.442.933