Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 2,7653 | GH₵ 2,9216 | 3,91% |
3 tháng | GH₵ 2,6916 | GH₵ 2,9216 | 3,30% |
1 năm | GH₵ 2,2789 | GH₵ 2,9216 | 27,82% |
2 năm | GH₵ 1,5769 | GH₵ 2,9216 | 42,18% |
3 năm | GH₵ 1,0599 | GH₵ 2,9216 | 165,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Cedi Ghana (GHS) |
R$ 1 | GH₵ 2,8859 |
R$ 5 | GH₵ 14,429 |
R$ 10 | GH₵ 28,859 |
R$ 25 | GH₵ 72,147 |
R$ 50 | GH₵ 144,29 |
R$ 100 | GH₵ 288,59 |
R$ 250 | GH₵ 721,47 |
R$ 500 | GH₵ 1.442,93 |
R$ 1.000 | GH₵ 2.885,87 |
R$ 5.000 | GH₵ 14.429 |
R$ 10.000 | GH₵ 28.859 |
R$ 25.000 | GH₵ 72.147 |
R$ 50.000 | GH₵ 144.293 |
R$ 100.000 | GH₵ 288.587 |
R$ 500.000 | GH₵ 1.442.933 |