Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BRL Đảo
GH₵
=
R$
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,3423 R$ 0,3616 3,76%
3 tháng R$ 0,3423 R$ 0,3715 3,19%
1 năm R$ 0,3423 R$ 0,4388 21,77%
2 năm R$ 0,3423 R$ 0,6342 29,67%
3 năm R$ 0,3423 R$ 0,9435 62,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Real Brazil (BRL)
GH₵ 10R$ 3,4640
GH₵ 50R$ 17,320
GH₵ 100R$ 34,640
GH₵ 250R$ 86,599
GH₵ 500R$ 173,20
GH₵ 1.000R$ 346,40
GH₵ 2.500R$ 865,99
GH₵ 5.000R$ 1.731,98
GH₵ 10.000R$ 3.463,97
GH₵ 50.000R$ 17.320
GH₵ 100.000R$ 34.640
GH₵ 250.000R$ 86.599
GH₵ 500.000R$ 173.198
GH₵ 1.000.000R$ 346.397
GH₵ 5.000.000R$ 1.731.983