Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,3423 | R$ 0,3616 | 3,76% |
3 tháng | R$ 0,3423 | R$ 0,3715 | 3,19% |
1 năm | R$ 0,3423 | R$ 0,4388 | 21,77% |
2 năm | R$ 0,3423 | R$ 0,6342 | 29,67% |
3 năm | R$ 0,3423 | R$ 0,9435 | 62,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Real Brazil (BRL) |
GH₵ 10 | R$ 3,4640 |
GH₵ 50 | R$ 17,320 |
GH₵ 100 | R$ 34,640 |
GH₵ 250 | R$ 86,599 |
GH₵ 500 | R$ 173,20 |
GH₵ 1.000 | R$ 346,40 |
GH₵ 2.500 | R$ 865,99 |
GH₵ 5.000 | R$ 1.731,98 |
GH₵ 10.000 | R$ 3.463,97 |
GH₵ 50.000 | R$ 17.320 |
GH₵ 100.000 | R$ 34.640 |
GH₵ 250.000 | R$ 86.599 |
GH₵ 500.000 | R$ 173.198 |
GH₵ 1.000.000 | R$ 346.397 |
GH₵ 5.000.000 | R$ 1.731.983 |