Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 655,97 | USh 684,84 | 1,60% |
3 tháng | USh 644,79 | USh 685,81 | 0,31% |
1 năm | USh 644,79 | USh 798,24 | 7,00% |
2 năm | USh 644,79 | USh 798,24 | 8,54% |
3 năm | USh 616,49 | USh 798,24 | 4,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Shilling Uganda (UGX) |
R$ 1 | USh 669,61 |
R$ 5 | USh 3.348,05 |
R$ 10 | USh 6.696,10 |
R$ 25 | USh 16.740 |
R$ 50 | USh 33.481 |
R$ 100 | USh 66.961 |
R$ 250 | USh 167.403 |
R$ 500 | USh 334.805 |
R$ 1.000 | USh 669.610 |
R$ 5.000 | USh 3.348.051 |
R$ 10.000 | USh 6.696.103 |
R$ 25.000 | USh 16.740.256 |
R$ 50.000 | USh 33.480.513 |
R$ 100.000 | USh 66.961.026 |
R$ 500.000 | USh 334.805.128 |