Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / UGX Đảo
R$
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 655,97 USh 684,84 1,60%
3 tháng USh 644,79 USh 685,81 0,31%
1 năm USh 644,79 USh 798,24 7,00%
2 năm USh 644,79 USh 798,24 8,54%
3 năm USh 616,49 USh 798,24 4,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Shilling Uganda (UGX)
R$ 1USh 669,61
R$ 5USh 3.348,05
R$ 10USh 6.696,10
R$ 25USh 16.740
R$ 50USh 33.481
R$ 100USh 66.961
R$ 250USh 167.403
R$ 500USh 334.805
R$ 1.000USh 669.610
R$ 5.000USh 3.348.051
R$ 10.000USh 6.696.103
R$ 25.000USh 16.740.256
R$ 50.000USh 33.480.513
R$ 100.000USh 66.961.026
R$ 500.000USh 334.805.128