Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,001460 | R$ 0,001524 | 1,58% |
3 tháng | R$ 0,001458 | R$ 0,001551 | 0,31% |
1 năm | R$ 0,001253 | R$ 0,001551 | 7,52% |
2 năm | R$ 0,001253 | R$ 0,001551 | 9,34% |
3 năm | R$ 0,001253 | R$ 0,001622 | 4,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Real Brazil (BRL) |
USh 1.000 | R$ 1,4913 |
USh 5.000 | R$ 7,4567 |
USh 10.000 | R$ 14,913 |
USh 25.000 | R$ 37,283 |
USh 50.000 | R$ 74,567 |
USh 100.000 | R$ 149,13 |
USh 250.000 | R$ 372,83 |
USh 500.000 | R$ 745,67 |
USh 1.000.000 | R$ 1.491,33 |
USh 5.000.000 | R$ 7.456,66 |
USh 10.000.000 | R$ 14.913 |
USh 25.000.000 | R$ 37.283 |
USh 50.000.000 | R$ 74.567 |
USh 100.000.000 | R$ 149.133 |
USh 500.000.000 | R$ 745.666 |