Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BRL Đảo
USh
=
R$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,001460 R$ 0,001524 1,58%
3 tháng R$ 0,001458 R$ 0,001551 0,31%
1 năm R$ 0,001253 R$ 0,001551 7,52%
2 năm R$ 0,001253 R$ 0,001551 9,34%
3 năm R$ 0,001253 R$ 0,001622 4,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Real Brazil (BRL)
USh 1.000R$ 1,4913
USh 5.000R$ 7,4567
USh 10.000R$ 14,913
USh 25.000R$ 37,283
USh 50.000R$ 74,567
USh 100.000R$ 149,13
USh 250.000R$ 372,83
USh 500.000R$ 745,67
USh 1.000.000R$ 1.491,33
USh 5.000.000R$ 7.456,66
USh 10.000.000R$ 14.913
USh 25.000.000R$ 37.283
USh 50.000.000R$ 74.567
USh 100.000.000R$ 149.133
USh 500.000.000R$ 745.666