Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 6,1285 | ₡ 6,2721 | 0,97% |
3 tháng | ₡ 6,1285 | ₡ 6,4081 | 1,32% |
1 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 6,4214 | 3,00% |
2 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 7,7478 | 19,86% |
3 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 8,8909 | 25,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Colon Costa Rica (CRC) |
Nu. 1 | ₡ 6,1899 |
Nu. 5 | ₡ 30,950 |
Nu. 10 | ₡ 61,899 |
Nu. 25 | ₡ 154,75 |
Nu. 50 | ₡ 309,50 |
Nu. 100 | ₡ 618,99 |
Nu. 250 | ₡ 1.547,49 |
Nu. 500 | ₡ 3.094,97 |
Nu. 1.000 | ₡ 6.189,94 |
Nu. 5.000 | ₡ 30.950 |
Nu. 10.000 | ₡ 61.899 |
Nu. 25.000 | ₡ 154.749 |
Nu. 50.000 | ₡ 309.497 |
Nu. 100.000 | ₡ 618.994 |
Nu. 500.000 | ₡ 3.094.970 |