Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,1594 | Nu. 0,1632 | 0,98% |
3 tháng | Nu. 0,1561 | Nu. 0,1632 | 1,34% |
1 năm | Nu. 0,1557 | Nu. 0,1672 | 3,09% |
2 năm | Nu. 0,1291 | Nu. 0,1672 | 24,79% |
3 năm | Nu. 0,1125 | Nu. 0,1672 | 34,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₡ 100 | Nu. 16,163 |
₡ 500 | Nu. 80,815 |
₡ 1.000 | Nu. 161,63 |
₡ 2.500 | Nu. 404,07 |
₡ 5.000 | Nu. 808,15 |
₡ 10.000 | Nu. 1.616,29 |
₡ 25.000 | Nu. 4.040,73 |
₡ 50.000 | Nu. 8.081,47 |
₡ 100.000 | Nu. 16.163 |
₡ 500.000 | Nu. 80.815 |
₡ 1.000.000 | Nu. 161.629 |
₡ 2.500.000 | Nu. 404.073 |
₡ 5.000.000 | Nu. 808.147 |
₡ 10.000.000 | Nu. 1.616.293 |
₡ 50.000.000 | Nu. 8.081.466 |