Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BTN Đảo
=
Nu.
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1594 Nu. 0,1632 0,98%
3 tháng Nu. 0,1561 Nu. 0,1632 1,34%
1 năm Nu. 0,1557 Nu. 0,1672 3,09%
2 năm Nu. 0,1291 Nu. 0,1672 24,79%
3 năm Nu. 0,1125 Nu. 0,1672 34,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 16,163
500Nu. 80,815
1.000Nu. 161,63
2.500Nu. 404,07
5.000Nu. 808,15
10.000Nu. 1.616,29
25.000Nu. 4.040,73
50.000Nu. 8.081,47
100.000Nu. 16.163
500.000Nu. 80.815
1.000.000Nu. 161.629
2.500.000Nu. 404.073
5.000.000Nu. 808.147
10.000.000Nu. 1.616.293
50.000.000Nu. 8.081.466