Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,5763 | DA 1,5867 | 0,22% |
3 tháng | DA 1,5763 | DA 1,6105 | 1,69% |
1 năm | DA 1,5763 | DA 1,6555 | 4,26% |
2 năm | DA 1,5763 | DA 1,7224 | 7,32% |
3 năm | DA 1,5763 | DA 1,8988 | 13,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Algeria (DZD) |
Nu. 1 | DA 1,5867 |
Nu. 5 | DA 7,9334 |
Nu. 10 | DA 15,867 |
Nu. 25 | DA 39,667 |
Nu. 50 | DA 79,334 |
Nu. 100 | DA 158,67 |
Nu. 250 | DA 396,67 |
Nu. 500 | DA 793,34 |
Nu. 1.000 | DA 1.586,68 |
Nu. 5.000 | DA 7.933,38 |
Nu. 10.000 | DA 15.867 |
Nu. 25.000 | DA 39.667 |
Nu. 50.000 | DA 79.334 |
Nu. 100.000 | DA 158.668 |
Nu. 500.000 | DA 793.338 |