Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / DZD Đảo
Nu.
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,5763 DA 1,5867 0,22%
3 tháng DA 1,5763 DA 1,6105 1,69%
1 năm DA 1,5763 DA 1,6555 4,26%
2 năm DA 1,5763 DA 1,7224 7,32%
3 năm DA 1,5763 DA 1,8988 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Algeria (DZD)
Nu. 1DA 1,5867
Nu. 5DA 7,9334
Nu. 10DA 15,867
Nu. 25DA 39,667
Nu. 50DA 79,334
Nu. 100DA 158,67
Nu. 250DA 396,67
Nu. 500DA 793,34
Nu. 1.000DA 1.586,68
Nu. 5.000DA 7.933,38
Nu. 10.000DA 15.867
Nu. 25.000DA 39.667
Nu. 50.000DA 79.334
Nu. 100.000DA 158.668
Nu. 500.000DA 793.338