Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,6302 | Nu. 0,6344 | 0,22% |
3 tháng | Nu. 0,6209 | Nu. 0,6344 | 1,72% |
1 năm | Nu. 0,6041 | Nu. 0,6344 | 4,45% |
2 năm | Nu. 0,5806 | Nu. 0,6344 | 7,90% |
3 năm | Nu. 0,5266 | Nu. 0,6344 | 15,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
DA 1 | Nu. 0,6322 |
DA 5 | Nu. 3,1612 |
DA 10 | Nu. 6,3224 |
DA 25 | Nu. 15,806 |
DA 50 | Nu. 31,612 |
DA 100 | Nu. 63,224 |
DA 250 | Nu. 158,06 |
DA 500 | Nu. 316,12 |
DA 1.000 | Nu. 632,24 |
DA 5.000 | Nu. 3.161,18 |
DA 10.000 | Nu. 6.322,35 |
DA 25.000 | Nu. 15.806 |
DA 50.000 | Nu. 31.612 |
DA 100.000 | Nu. 63.224 |
DA 500.000 | Nu. 316.118 |