Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BTN Đảo
DA
=
Nu.
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,6302 Nu. 0,6344 0,22%
3 tháng Nu. 0,6209 Nu. 0,6344 1,72%
1 năm Nu. 0,6041 Nu. 0,6344 4,45%
2 năm Nu. 0,5806 Nu. 0,6344 7,90%
3 năm Nu. 0,5266 Nu. 0,6344 15,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Ngultrum Bhutan (BTN)
DA 1Nu. 0,6322
DA 5Nu. 3,1612
DA 10Nu. 6,3224
DA 25Nu. 15,806
DA 50Nu. 31,612
DA 100Nu. 63,224
DA 250Nu. 158,06
DA 500Nu. 316,12
DA 1.000Nu. 632,24
DA 5.000Nu. 3.161,18
DA 10.000Nu. 6.322,35
DA 25.000Nu. 15.806
DA 50.000Nu. 31.612
DA 100.000Nu. 63.224
DA 500.000Nu. 316.118