Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1867 | GH₵ 0,1894 | 1,23% |
3 tháng | GH₵ 0,1834 | GH₵ 0,1894 | 2,64% |
1 năm | GH₵ 0,1406 | GH₵ 0,1894 | 34,36% |
2 năm | GH₵ 0,1008 | GH₵ 0,1894 | 46,40% |
3 năm | GH₵ 0,08019 | GH₵ 0,1894 | 134,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Cedi Ghana (GHS) |
Nu. 100 | GH₵ 18,888 |
Nu. 500 | GH₵ 94,438 |
Nu. 1.000 | GH₵ 188,88 |
Nu. 2.500 | GH₵ 472,19 |
Nu. 5.000 | GH₵ 944,38 |
Nu. 10.000 | GH₵ 1.888,77 |
Nu. 25.000 | GH₵ 4.721,91 |
Nu. 50.000 | GH₵ 9.443,83 |
Nu. 100.000 | GH₵ 18.888 |
Nu. 500.000 | GH₵ 94.438 |
Nu. 1.000.000 | GH₵ 188.877 |
Nu. 2.500.000 | GH₵ 472.191 |
Nu. 5.000.000 | GH₵ 944.383 |
Nu. 10.000.000 | GH₵ 1.888.766 |
Nu. 50.000.000 | GH₵ 9.443.829 |