Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GHS Đảo
Nu.
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1867 GH₵ 0,1894 1,23%
3 tháng GH₵ 0,1834 GH₵ 0,1894 2,64%
1 năm GH₵ 0,1406 GH₵ 0,1894 34,36%
2 năm GH₵ 0,1008 GH₵ 0,1894 46,40%
3 năm GH₵ 0,08019 GH₵ 0,1894 134,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Cedi Ghana (GHS)
Nu. 100GH₵ 18,888
Nu. 500GH₵ 94,438
Nu. 1.000GH₵ 188,88
Nu. 2.500GH₵ 472,19
Nu. 5.000GH₵ 944,38
Nu. 10.000GH₵ 1.888,77
Nu. 25.000GH₵ 4.721,91
Nu. 50.000GH₵ 9.443,83
Nu. 100.000GH₵ 18.888
Nu. 500.000GH₵ 94.438
Nu. 1.000.000GH₵ 188.877
Nu. 2.500.000GH₵ 472.191
Nu. 5.000.000GH₵ 944.383
Nu. 10.000.000GH₵ 1.888.766
Nu. 50.000.000GH₵ 9.443.829