Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 5,2810 | Nu. 5,3564 | 1,22% |
3 tháng | Nu. 5,2810 | Nu. 5,4527 | 2,58% |
1 năm | Nu. 5,2810 | Nu. 7,1118 | 25,57% |
2 năm | Nu. 5,2810 | Nu. 9,9254 | 31,70% |
3 năm | Nu. 5,2810 | Nu. 12,471 | 57,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
GH₵ 1 | Nu. 5,2941 |
GH₵ 5 | Nu. 26,470 |
GH₵ 10 | Nu. 52,941 |
GH₵ 25 | Nu. 132,35 |
GH₵ 50 | Nu. 264,70 |
GH₵ 100 | Nu. 529,41 |
GH₵ 250 | Nu. 1.323,52 |
GH₵ 500 | Nu. 2.647,05 |
GH₵ 1.000 | Nu. 5.294,09 |
GH₵ 5.000 | Nu. 26.470 |
GH₵ 10.000 | Nu. 52.941 |
GH₵ 25.000 | Nu. 132.352 |
GH₵ 50.000 | Nu. 264.705 |
GH₵ 100.000 | Nu. 529.409 |
GH₵ 500.000 | Nu. 2.647.046 |