Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BTN Đảo
GH₵
=
Nu.
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 5,2810 Nu. 5,3564 1,22%
3 tháng Nu. 5,2810 Nu. 5,4527 2,58%
1 năm Nu. 5,2810 Nu. 7,1118 25,57%
2 năm Nu. 5,2810 Nu. 9,9254 31,70%
3 năm Nu. 5,2810 Nu. 12,471 57,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Ngultrum Bhutan (BTN)
GH₵ 1Nu. 5,2941
GH₵ 5Nu. 26,470
GH₵ 10Nu. 52,941
GH₵ 25Nu. 132,35
GH₵ 50Nu. 264,70
GH₵ 100Nu. 529,41
GH₵ 250Nu. 1.323,52
GH₵ 500Nu. 2.647,05
GH₵ 1.000Nu. 5.294,09
GH₵ 5.000Nu. 26.470
GH₵ 10.000Nu. 52.941
GH₵ 25.000Nu. 132.352
GH₵ 50.000Nu. 264.705
GH₵ 100.000Nu. 529.409
GH₵ 500.000Nu. 2.647.046