Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / UAH Đảo
Nu.
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4892 0,4965 0,72%
3 tháng 0,4856 0,4975 1,47%
1 năm 0,4310 0,4975 12,15%
2 năm 0,4310 0,4975 9,29%
3 năm 0,3484 0,4975 40,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Hryvnia Ukraina (UAH)
Nu. 10 4,9049
Nu. 50 24,524
Nu. 100 49,049
Nu. 250 122,62
Nu. 500 245,24
Nu. 1.000 490,49
Nu. 2.500 1.226,21
Nu. 5.000 2.452,43
Nu. 10.000 4.904,85
Nu. 50.000 24.524
Nu. 100.000 49.049
Nu. 250.000 122.621
Nu. 500.000 245.243
Nu. 1.000.000 490.485
Nu. 5.000.000 2.452.426