Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BTN Đảo
=
Nu.
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,0143 Nu. 2,0440 0,72%
3 tháng Nu. 2,0099 Nu. 2,0592 1,45%
1 năm Nu. 2,0099 Nu. 2,3202 10,83%
2 năm Nu. 2,0099 Nu. 2,3202 8,50%
3 năm Nu. 2,0099 Nu. 2,8702 28,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 2,0398
5Nu. 10,199
10Nu. 20,398
25Nu. 50,994
50Nu. 101,99
100Nu. 203,98
250Nu. 509,94
500Nu. 1.019,88
1.000Nu. 2.039,77
5.000Nu. 10.199
10.000Nu. 20.398
25.000Nu. 50.994
50.000Nu. 101.988
100.000Nu. 203.977
500.000Nu. 1.019.884