Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,0143 | Nu. 2,0440 | 0,72% |
3 tháng | Nu. 2,0099 | Nu. 2,0592 | 1,45% |
1 năm | Nu. 2,0099 | Nu. 2,3202 | 10,83% |
2 năm | Nu. 2,0099 | Nu. 2,3202 | 8,50% |
3 năm | Nu. 2,0099 | Nu. 2,8702 | 28,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₴ 1 | Nu. 2,0398 |
₴ 5 | Nu. 10,199 |
₴ 10 | Nu. 20,398 |
₴ 25 | Nu. 50,994 |
₴ 50 | Nu. 101,99 |
₴ 100 | Nu. 203,98 |
₴ 250 | Nu. 509,94 |
₴ 500 | Nu. 1.019,88 |
₴ 1.000 | Nu. 2.039,77 |
₴ 5.000 | Nu. 10.199 |
₴ 10.000 | Nu. 20.398 |
₴ 25.000 | Nu. 50.994 |
₴ 50.000 | Nu. 101.988 |
₴ 100.000 | Nu. 203.977 |
₴ 500.000 | Nu. 1.019.884 |