Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,4793 | $U 0,5055 | 3,26% |
3 tháng | $U 0,4779 | $U 0,5055 | 3,67% |
1 năm | $U 0,4491 | $U 0,5055 | 5,55% |
2 năm | $U 0,4491 | $U 0,5055 | 0,11% |
3 năm | $U 0,4491 | $U 0,6043 | 14,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Uruguay (UYU) |
Nu. 10 | $U 4,9602 |
Nu. 50 | $U 24,801 |
Nu. 100 | $U 49,602 |
Nu. 250 | $U 124,00 |
Nu. 500 | $U 248,01 |
Nu. 1.000 | $U 496,02 |
Nu. 2.500 | $U 1.240,04 |
Nu. 5.000 | $U 2.480,08 |
Nu. 10.000 | $U 4.960,16 |
Nu. 50.000 | $U 24.801 |
Nu. 100.000 | $U 49.602 |
Nu. 250.000 | $U 124.004 |
Nu. 500.000 | $U 248.008 |
Nu. 1.000.000 | $U 496.016 |
Nu. 5.000.000 | $U 2.480.079 |