Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / UYU Đảo
Nu.
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,4793 $U 0,5055 3,26%
3 tháng $U 0,4779 $U 0,5055 3,67%
1 năm $U 0,4491 $U 0,5055 5,55%
2 năm $U 0,4491 $U 0,5055 0,11%
3 năm $U 0,4491 $U 0,6043 14,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Uruguay (UYU)
Nu. 10$U 4,9602
Nu. 50$U 24,801
Nu. 100$U 49,602
Nu. 250$U 124,00
Nu. 500$U 248,01
Nu. 1.000$U 496,02
Nu. 2.500$U 1.240,04
Nu. 5.000$U 2.480,08
Nu. 10.000$U 4.960,16
Nu. 50.000$U 24.801
Nu. 100.000$U 49.602
Nu. 250.000$U 124.004
Nu. 500.000$U 248.008
Nu. 1.000.000$U 496.016
Nu. 5.000.000$U 2.480.079