Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,9783 | Nu. 2,0866 | 3,16% |
3 tháng | Nu. 1,9783 | Nu. 2,0927 | 3,54% |
1 năm | Nu. 1,9783 | Nu. 2,2265 | 5,26% |
2 năm | Nu. 1,9783 | Nu. 2,2265 | 0,11% |
3 năm | Nu. 1,6547 | Nu. 2,2265 | 16,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
$U 1 | Nu. 2,0160 |
$U 5 | Nu. 10,080 |
$U 10 | Nu. 20,160 |
$U 25 | Nu. 50,399 |
$U 50 | Nu. 100,80 |
$U 100 | Nu. 201,60 |
$U 250 | Nu. 503,99 |
$U 500 | Nu. 1.007,98 |
$U 1.000 | Nu. 2.015,96 |
$U 5.000 | Nu. 10.080 |
$U 10.000 | Nu. 20.160 |
$U 25.000 | Nu. 50.399 |
$U 50.000 | Nu. 100.798 |
$U 100.000 | Nu. 201.596 |
$U 500.000 | Nu. 1.007.982 |