Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 292,48 | ₫ 295,96 | 0,67% |
3 tháng | ₫ 292,48 | ₫ 304,46 | 2,78% |
1 năm | ₫ 289,71 | ₫ 306,43 | 1,05% |
2 năm | ₫ 282,91 | ₫ 306,93 | 2,13% |
3 năm | ₫ 282,91 | ₫ 307,62 | 2,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Nu. 1 | ₫ 295,91 |
Nu. 5 | ₫ 1.479,54 |
Nu. 10 | ₫ 2.959,07 |
Nu. 25 | ₫ 7.397,68 |
Nu. 50 | ₫ 14.795 |
Nu. 100 | ₫ 29.591 |
Nu. 250 | ₫ 73.977 |
Nu. 500 | ₫ 147.954 |
Nu. 1.000 | ₫ 295.907 |
Nu. 5.000 | ₫ 1.479.536 |
Nu. 10.000 | ₫ 2.959.071 |
Nu. 25.000 | ₫ 7.397.678 |
Nu. 50.000 | ₫ 14.795.356 |
Nu. 100.000 | ₫ 29.590.712 |
Nu. 500.000 | ₫ 147.953.562 |