Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / VND Đảo
Nu.
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 292,48 295,96 0,67%
3 tháng 292,48 304,46 2,78%
1 năm 289,71 306,43 1,05%
2 năm 282,91 306,93 2,13%
3 năm 282,91 307,62 2,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Việt Nam Đồng (VND)
Nu. 1 295,91
Nu. 5 1.479,54
Nu. 10 2.959,07
Nu. 25 7.397,68
Nu. 50 14.795
Nu. 100 29.591
Nu. 250 73.977
Nu. 500 147.954
Nu. 1.000 295.907
Nu. 5.000 1.479.536
Nu. 10.000 2.959.071
Nu. 25.000 7.397.678
Nu. 50.000 14.795.356
Nu. 100.000 29.590.712
Nu. 500.000 147.953.562