Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / BTN Đảo
=
Nu.
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,003379 Nu. 0,003419 0,66%
3 tháng Nu. 0,003284 Nu. 0,003419 2,86%
1 năm Nu. 0,003263 Nu. 0,003452 1,04%
2 năm Nu. 0,003258 Nu. 0,003535 2,09%
3 năm Nu. 0,003251 Nu. 0,003535 2,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Ngultrum Bhutan (BTN)
1.000Nu. 3,3793
5.000Nu. 16,897
10.000Nu. 33,793
25.000Nu. 84,483
50.000Nu. 168,97
100.000Nu. 337,93
250.000Nu. 844,83
500.000Nu. 1.689,66
1.000.000Nu. 3.379,33
5.000.000Nu. 16.897
10.000.000Nu. 33.793
25.000.000Nu. 84.483
50.000.000Nu. 168.966
100.000.000Nu. 337.933
500.000.000Nu. 1.689.664