Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,1705 | GH₵ 1,2134 | 1,36% |
3 tháng | GH₵ 1,1350 | GH₵ 1,2134 | 5,37% |
1 năm | GH₵ 0,8487 | GH₵ 1,2134 | 40,73% |
2 năm | GH₵ 0,6514 | GH₵ 1,2134 | 50,32% |
3 năm | GH₵ 0,5179 | GH₵ 1,2134 | 122,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Cedi Ghana (GHS) |
P 1 | GH₵ 1,1996 |
P 5 | GH₵ 5,9979 |
P 10 | GH₵ 11,996 |
P 25 | GH₵ 29,989 |
P 50 | GH₵ 59,979 |
P 100 | GH₵ 119,96 |
P 250 | GH₵ 299,89 |
P 500 | GH₵ 599,79 |
P 1.000 | GH₵ 1.199,58 |
P 5.000 | GH₵ 5.997,88 |
P 10.000 | GH₵ 11.996 |
P 25.000 | GH₵ 29.989 |
P 50.000 | GH₵ 59.979 |
P 100.000 | GH₵ 119.958 |
P 500.000 | GH₵ 599.788 |