Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / GHS Đảo
P
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,1705 GH₵ 1,2134 1,36%
3 tháng GH₵ 1,1350 GH₵ 1,2134 5,37%
1 năm GH₵ 0,8487 GH₵ 1,2134 40,73%
2 năm GH₵ 0,6514 GH₵ 1,2134 50,32%
3 năm GH₵ 0,5179 GH₵ 1,2134 122,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Cedi Ghana (GHS)
P 1GH₵ 1,1996
P 5GH₵ 5,9979
P 10GH₵ 11,996
P 25GH₵ 29,989
P 50GH₵ 59,979
P 100GH₵ 119,96
P 250GH₵ 299,89
P 500GH₵ 599,79
P 1.000GH₵ 1.199,58
P 5.000GH₵ 5.997,88
P 10.000GH₵ 11.996
P 25.000GH₵ 29.989
P 50.000GH₵ 59.979
P 100.000GH₵ 119.958
P 500.000GH₵ 599.788