Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BWP Đảo
GH₵
=
P
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,8241 P 0,8543 1,34%
3 tháng P 0,8241 P 0,8810 5,10%
1 năm P 0,8241 P 1,1782 28,94%
2 năm P 0,8241 P 1,5408 33,47%
3 năm P 0,8241 P 1,9310 55,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Pula Botswana (BWP)
GH₵ 1P 0,8336
GH₵ 5P 4,1681
GH₵ 10P 8,3363
GH₵ 25P 20,841
GH₵ 50P 41,681
GH₵ 100P 83,363
GH₵ 250P 208,41
GH₵ 500P 416,81
GH₵ 1.000P 833,63
GH₵ 5.000P 4.168,14
GH₵ 10.000P 8.336,28
GH₵ 25.000P 20.841
GH₵ 50.000P 41.681
GH₵ 100.000P 83.363
GH₵ 500.000P 416.814