Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 275,28 | CLP$ 294,78 | 2,57% |
3 tháng | CLP$ 275,28 | CLP$ 298,42 | 1,72% |
1 năm | CLP$ 267,77 | CLP$ 303,85 | 0,77% |
2 năm | CLP$ 267,77 | CLP$ 392,80 | 23,40% |
3 năm | CLP$ 238,54 | CLP$ 393,59 | 13,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Peso Chile (CLP) |
Br 1 | CLP$ 284,67 |
Br 5 | CLP$ 1.423,33 |
Br 10 | CLP$ 2.846,66 |
Br 25 | CLP$ 7.116,65 |
Br 50 | CLP$ 14.233 |
Br 100 | CLP$ 28.467 |
Br 250 | CLP$ 71.167 |
Br 500 | CLP$ 142.333 |
Br 1.000 | CLP$ 284.666 |
Br 5.000 | CLP$ 1.423.330 |
Br 10.000 | CLP$ 2.846.660 |
Br 25.000 | CLP$ 7.116.651 |
Br 50.000 | CLP$ 14.233.302 |
Br 100.000 | CLP$ 28.466.605 |
Br 500.000 | CLP$ 142.333.025 |