Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,003392 | Br 0,003633 | 2,64% |
3 tháng | Br 0,003351 | Br 0,003633 | 1,75% |
1 năm | Br 0,003291 | Br 0,003735 | 0,76% |
2 năm | Br 0,002546 | Br 0,003735 | 30,55% |
3 năm | Br 0,002541 | Br 0,004192 | 15,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Rúp Belarus (BYN) |
CLP$ 1.000 | Br 3,5159 |
CLP$ 5.000 | Br 17,579 |
CLP$ 10.000 | Br 35,159 |
CLP$ 25.000 | Br 87,897 |
CLP$ 50.000 | Br 175,79 |
CLP$ 100.000 | Br 351,59 |
CLP$ 250.000 | Br 878,97 |
CLP$ 500.000 | Br 1.757,93 |
CLP$ 1.000.000 | Br 3.515,86 |
CLP$ 5.000.000 | Br 17.579 |
CLP$ 10.000.000 | Br 35.159 |
CLP$ 25.000.000 | Br 87.897 |
CLP$ 50.000.000 | Br 175.793 |
CLP$ 100.000.000 | Br 351.586 |
CLP$ 500.000.000 | Br 1.757.932 |