Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,9064 | Kč 7,0566 | 1,25% |
3 tháng | Kč 6,9064 | Kč 7,3255 | 1,24% |
1 năm | Kč 6,8808 | Kč 7,3255 | 0,23% |
2 năm | Kč 6,8808 | Kč 10,010 | 29,03% |
3 năm | Kč 6,7151 | Kč 10,151 | 20,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Koruna Séc (CZK) |
Br 1 | Kč 7,0949 |
Br 5 | Kč 35,474 |
Br 10 | Kč 70,949 |
Br 25 | Kč 177,37 |
Br 50 | Kč 354,74 |
Br 100 | Kč 709,49 |
Br 250 | Kč 1.773,72 |
Br 500 | Kč 3.547,44 |
Br 1.000 | Kč 7.094,87 |
Br 5.000 | Kč 35.474 |
Br 10.000 | Kč 70.949 |
Br 25.000 | Kč 177.372 |
Br 50.000 | Kč 354.744 |
Br 100.000 | Kč 709.487 |
Br 500.000 | Kč 3.547.437 |