Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / CZK Đảo
Br
=
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,9064 7,0566 1,25%
3 tháng 6,9064 7,3255 1,24%
1 năm 6,8808 7,3255 0,23%
2 năm 6,8808 10,010 29,03%
3 năm 6,7151 10,151 20,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Koruna Séc (CZK)
Br 1 7,0949
Br 5 35,474
Br 10 70,949
Br 25 177,37
Br 50 354,74
Br 100 709,49
Br 250 1.773,72
Br 500 3.547,44
Br 1.000 7.094,87
Br 5.000 35.474
Br 10.000 70.949
Br 25.000 177.372
Br 50.000 354.744
Br 100.000 709.487
Br 500.000 3.547.437