Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,1417 | Br 0,1448 | 1,24% |
3 tháng | Br 0,1365 | Br 0,1448 | 1,25% |
1 năm | Br 0,1365 | Br 0,1453 | 0,23% |
2 năm | Br 0,09990 | Br 0,1453 | 40,91% |
3 năm | Br 0,09851 | Br 0,1489 | 25,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rúp Belarus (BYN) |
Kč 100 | Br 14,096 |
Kč 500 | Br 70,481 |
Kč 1.000 | Br 140,96 |
Kč 2.500 | Br 352,41 |
Kč 5.000 | Br 704,81 |
Kč 10.000 | Br 1.409,62 |
Kč 25.000 | Br 3.524,06 |
Kč 50.000 | Br 7.048,12 |
Kč 100.000 | Br 14.096 |
Kč 500.000 | Br 70.481 |
Kč 1.000.000 | Br 140.962 |
Kč 2.500.000 | Br 352.406 |
Kč 5.000.000 | Br 704.812 |
Kč 10.000.000 | Br 1.409.624 |
Kč 50.000.000 | Br 7.048.122 |