Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / EUR Đảo
Br
=
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2752 0,2809 0,002%
3 tháng 0,2752 0,2890 2,03%
1 năm 0,2752 0,2929 3,25%
2 năm 0,2752 0,4071 31,38%
3 năm 0,2737 0,4114 20,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Euro (EUR)
Br 100 27,961
Br 500 139,80
Br 1.000 279,61
Br 2.500 699,02
Br 5.000 1.398,05
Br 10.000 2.796,09
Br 25.000 6.990,23
Br 50.000 13.980
Br 100.000 27.961
Br 500.000 139.805
Br 1.000.000 279.609
Br 2.500.000 699.023
Br 5.000.000 1.398.046
Br 10.000.000 2.796.093
Br 50.000.000 13.980.463