Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BYN Đảo
=
Br
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 3,5600 Br 3,6332 0,002%
3 tháng Br 3,4602 Br 3,6332 2,07%
1 năm Br 3,4143 Br 3,6332 3,36%
2 năm Br 2,4566 Br 3,6332 45,73%
3 năm Br 2,4306 Br 3,6540 25,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rúp Belarus (BYN)
1Br 3,5775
5Br 17,887
10Br 35,775
25Br 89,436
50Br 178,87
100Br 357,75
250Br 894,36
500Br 1.788,73
1.000Br 3.577,46
5.000Br 17.887
10.000Br 35.775
25.000Br 89.436
50.000Br 178.873
100.000Br 357.746
500.000Br 1.788.730