Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / LKR Đảo
Br
=
රු
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 89,819 රු 94,054 2,06%
3 tháng රු 89,819 රු 94,870 3,92%
1 năm රු 89,819 රු 104,46 8,05%
2 năm රු 89,819 රු 146,33 37,60%
3 năm රු 65,001 රු 146,33 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Rupee Sri Lanka (LKR)
Br 1රු 90,038
Br 5රු 450,19
Br 10රු 900,38
Br 25රු 2.250,96
Br 50රු 4.501,91
Br 100රු 9.003,82
Br 250රු 22.510
Br 500රු 45.019
Br 1.000රු 90.038
Br 5.000රු 450.191
Br 10.000රු 900.382
Br 25.000රු 2.250.955
Br 50.000රු 4.501.910
Br 100.000රු 9.003.820
Br 500.000රු 45.019.102