Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 89,819 | රු 94,054 | 2,06% |
3 tháng | රු 89,819 | රු 94,870 | 3,92% |
1 năm | රු 89,819 | රු 104,46 | 8,05% |
2 năm | රු 89,819 | රු 146,33 | 37,60% |
3 năm | රු 65,001 | රු 146,33 | 11,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Br 1 | රු 90,038 |
Br 5 | රු 450,19 |
Br 10 | රු 900,38 |
Br 25 | රු 2.250,96 |
Br 50 | රු 4.501,91 |
Br 100 | රු 9.003,82 |
Br 250 | රු 22.510 |
Br 500 | රු 45.019 |
Br 1.000 | රු 90.038 |
Br 5.000 | රු 450.191 |
Br 10.000 | රු 900.382 |
Br 25.000 | රු 2.250.955 |
Br 50.000 | රු 4.501.910 |
Br 100.000 | රු 9.003.820 |
Br 500.000 | රු 45.019.102 |