Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,01063 | Br 0,01113 | 2,11% |
3 tháng | Br 0,01054 | Br 0,01113 | 4,08% |
1 năm | Br 0,009573 | Br 0,01113 | 8,76% |
2 năm | Br 0,006834 | Br 0,01113 | 60,24% |
3 năm | Br 0,006834 | Br 0,01538 | 10,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rúp Belarus (BYN) |
රු 100 | Br 1,1121 |
රු 500 | Br 5,5604 |
රු 1.000 | Br 11,121 |
රු 2.500 | Br 27,802 |
රු 5.000 | Br 55,604 |
රු 10.000 | Br 111,21 |
රු 25.000 | Br 278,02 |
රු 50.000 | Br 556,04 |
රු 100.000 | Br 1.112,07 |
රු 500.000 | Br 5.560,37 |
රු 1.000.000 | Br 11.121 |
රු 2.500.000 | Br 27.802 |
රු 5.000.000 | Br 55.604 |
රු 10.000.000 | Br 111.207 |
රු 50.000.000 | Br 556.037 |