Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BYN Đảo
රු
=
Br
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,01063 Br 0,01113 2,11%
3 tháng Br 0,01054 Br 0,01113 4,08%
1 năm Br 0,009573 Br 0,01113 8,76%
2 năm Br 0,006834 Br 0,01113 60,24%
3 năm Br 0,006834 Br 0,01538 10,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rúp Belarus (BYN)
රු 100Br 1,1121
රු 500Br 5,5604
රු 1.000Br 11,121
රු 2.500Br 27,802
රු 5.000Br 55,604
රු 10.000Br 111,21
රු 25.000Br 278,02
රු 50.000Br 556,04
රු 100.000Br 1.112,07
රු 500.000Br 5.560,37
රු 1.000.000Br 11.121
රු 2.500.000Br 27.802
රු 5.000.000Br 55.604
රු 10.000.000Br 111.207
රු 50.000.000Br 556.037