Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,1755 | zł 1,2049 | 1,00% |
3 tháng | zł 1,1755 | zł 1,2399 | 0,94% |
1 năm | zł 1,1755 | zł 1,3149 | 8,74% |
2 năm | zł 1,1755 | zł 1,9796 | 39,02% |
3 năm | zł 1,1755 | zł 1,9992 | 25,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Br 1 | zł 1,2089 |
Br 5 | zł 6,0443 |
Br 10 | zł 12,089 |
Br 25 | zł 30,222 |
Br 50 | zł 60,443 |
Br 100 | zł 120,89 |
Br 250 | zł 302,22 |
Br 500 | zł 604,43 |
Br 1.000 | zł 1.208,86 |
Br 5.000 | zł 6.044,30 |
Br 10.000 | zł 12.089 |
Br 25.000 | zł 30.222 |
Br 50.000 | zł 60.443 |
Br 100.000 | zł 120.886 |
Br 500.000 | zł 604.430 |