Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,8300 | Br 0,8507 | 0,99% |
3 tháng | Br 0,8065 | Br 0,8507 | 0,95% |
1 năm | Br 0,7605 | Br 0,8507 | 9,58% |
2 năm | Br 0,5052 | Br 0,8507 | 63,99% |
3 năm | Br 0,5002 | Br 0,8507 | 33,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rúp Belarus (BYN) |
zł 1 | Br 0,8275 |
zł 5 | Br 4,1373 |
zł 10 | Br 8,2745 |
zł 25 | Br 20,686 |
zł 50 | Br 41,373 |
zł 100 | Br 82,745 |
zł 250 | Br 206,86 |
zł 500 | Br 413,73 |
zł 1.000 | Br 827,45 |
zł 5.000 | Br 4.137,26 |
zł 10.000 | Br 8.274,51 |
zł 25.000 | Br 20.686 |
zł 50.000 | Br 41.373 |
zł 100.000 | Br 82.745 |
zł 500.000 | Br 413.726 |