Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / VND Đảo
Br
=
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.519,53 7.641,97 0,02%
3 tháng 7.519,53 7.894,24 3,00%
1 năm 7.303,86 7.905,27 2,70%
2 năm 7.303,86 9.982,73 19,20%
3 năm 6.752,62 9.982,73 17,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Việt Nam Đồng (VND)
Br 1 7.627,62
Br 5 38.138
Br 10 76.276
Br 25 190.691
Br 50 381.381
Br 100 762.762
Br 250 1.906.906
Br 500 3.813.811
Br 1.000 7.627.623
Br 5.000 38.138.114
Br 10.000 76.276.228
Br 25.000 190.690.569
Br 50.000 381.381.138
Br 100.000 762.762.276
Br 500.000 3.813.811.380