Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 7.519,53 | ₫ 7.641,97 | 0,02% |
3 tháng | ₫ 7.519,53 | ₫ 7.894,24 | 3,00% |
1 năm | ₫ 7.303,86 | ₫ 7.905,27 | 2,70% |
2 năm | ₫ 7.303,86 | ₫ 9.982,73 | 19,20% |
3 năm | ₫ 6.752,62 | ₫ 9.982,73 | 17,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Br 1 | ₫ 7.627,62 |
Br 5 | ₫ 38.138 |
Br 10 | ₫ 76.276 |
Br 25 | ₫ 190.691 |
Br 50 | ₫ 381.381 |
Br 100 | ₫ 762.762 |
Br 250 | ₫ 1.906.906 |
Br 500 | ₫ 3.813.811 |
Br 1.000 | ₫ 7.627.623 |
Br 5.000 | ₫ 38.138.114 |
Br 10.000 | ₫ 76.276.228 |
Br 25.000 | ₫ 190.690.569 |
Br 50.000 | ₫ 381.381.138 |
Br 100.000 | ₫ 762.762.276 |
Br 500.000 | ₫ 3.813.811.380 |