Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,0001309 | Br 0,0001330 | 0,02% |
3 tháng | Br 0,0001267 | Br 0,0001330 | 3,10% |
1 năm | Br 0,0001265 | Br 0,0001369 | 2,63% |
2 năm | Br 0,0001002 | Br 0,0001369 | 23,77% |
3 năm | Br 0,0001002 | Br 0,0001481 | 20,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rúp Belarus (BYN) |
₫ 1.000 | Br 0,1309 |
₫ 5.000 | Br 0,6547 |
₫ 10.000 | Br 1,3093 |
₫ 25.000 | Br 3,2733 |
₫ 50.000 | Br 6,5466 |
₫ 100.000 | Br 13,093 |
₫ 250.000 | Br 32,733 |
₫ 500.000 | Br 65,466 |
₫ 1.000.000 | Br 130,93 |
₫ 5.000.000 | Br 654,66 |
₫ 10.000.000 | Br 1.309,32 |
₫ 25.000.000 | Br 3.273,30 |
₫ 50.000.000 | Br 6.546,60 |
₫ 100.000.000 | Br 13.093 |
₫ 500.000.000 | Br 65.466 |