Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / BYN Đảo
=
Br
07/10/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,0001309 Br 0,0001330 0,02%
3 tháng Br 0,0001267 Br 0,0001330 3,10%
1 năm Br 0,0001265 Br 0,0001369 2,63%
2 năm Br 0,0001002 Br 0,0001369 23,77%
3 năm Br 0,0001002 Br 0,0001481 20,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rúp Belarus (BYN)
1.000Br 0,1309
5.000Br 0,6547
10.000Br 1,3093
25.000Br 3,2733
50.000Br 6,5466
100.000Br 13,093
250.000Br 32,733
500.000Br 65,466
1.000.000Br 130,93
5.000.000Br 654,66
10.000.000Br 1.309,32
25.000.000Br 3.273,30
50.000.000Br 6.546,60
100.000.000Br 13.093
500.000.000Br 65.466