Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 257,13 | ₡ 263,35 | 0,94% |
3 tháng | ₡ 257,13 | ₡ 267,57 | 0,75% |
1 năm | ₡ 249,49 | ₡ 267,58 | 2,17% |
2 năm | ₡ 249,49 | ₡ 319,25 | 18,33% |
3 năm | ₡ 249,49 | ₡ 346,82 | 16,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Colon Costa Rica (CRC) |
BZ$ 1 | ₡ 259,86 |
BZ$ 5 | ₡ 1.299,28 |
BZ$ 10 | ₡ 2.598,55 |
BZ$ 25 | ₡ 6.496,38 |
BZ$ 50 | ₡ 12.993 |
BZ$ 100 | ₡ 25.986 |
BZ$ 250 | ₡ 64.964 |
BZ$ 500 | ₡ 129.928 |
BZ$ 1.000 | ₡ 259.855 |
BZ$ 5.000 | ₡ 1.299.275 |
BZ$ 10.000 | ₡ 2.598.551 |
BZ$ 25.000 | ₡ 6.496.377 |
BZ$ 50.000 | ₡ 12.992.754 |
BZ$ 100.000 | ₡ 25.985.508 |
BZ$ 500.000 | ₡ 129.927.539 |