Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,003797 | BZ$ 0,003889 | 0,95% |
3 tháng | BZ$ 0,003737 | BZ$ 0,003889 | 0,76% |
1 năm | BZ$ 0,003737 | BZ$ 0,004008 | 2,21% |
2 năm | BZ$ 0,003132 | BZ$ 0,004008 | 22,45% |
3 năm | BZ$ 0,002883 | BZ$ 0,004008 | 20,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Belize (BZD) |
₡ 1.000 | BZ$ 3,8483 |
₡ 5.000 | BZ$ 19,241 |
₡ 10.000 | BZ$ 38,483 |
₡ 25.000 | BZ$ 96,207 |
₡ 50.000 | BZ$ 192,41 |
₡ 100.000 | BZ$ 384,83 |
₡ 250.000 | BZ$ 962,07 |
₡ 500.000 | BZ$ 1.924,15 |
₡ 1.000.000 | BZ$ 3.848,30 |
₡ 5.000.000 | BZ$ 19.241 |
₡ 10.000.000 | BZ$ 38.483 |
₡ 25.000.000 | BZ$ 96.207 |
₡ 50.000.000 | BZ$ 192.415 |
₡ 100.000.000 | BZ$ 384.830 |
₡ 500.000.000 | BZ$ 1.924.149 |