Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 66,062 | DA 66,479 | 0,25% |
3 tháng | DA 66,062 | DA 67,387 | 1,12% |
1 năm | DA 66,062 | DA 68,941 | 3,44% |
2 năm | DA 66,062 | DA 70,378 | 5,55% |
3 năm | DA 66,062 | DA 73,604 | 3,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Dinar Algeria (DZD) |
BZ$ 1 | DA 66,609 |
BZ$ 5 | DA 333,05 |
BZ$ 10 | DA 666,09 |
BZ$ 25 | DA 1.665,23 |
BZ$ 50 | DA 3.330,45 |
BZ$ 100 | DA 6.660,90 |
BZ$ 250 | DA 16.652 |
BZ$ 500 | DA 33.305 |
BZ$ 1.000 | DA 66.609 |
BZ$ 5.000 | DA 333.045 |
BZ$ 10.000 | DA 666.090 |
BZ$ 25.000 | DA 1.665.225 |
BZ$ 50.000 | DA 3.330.450 |
BZ$ 100.000 | DA 6.660.900 |
BZ$ 500.000 | DA 33.304.500 |