Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / DZD Đảo
BZ$
=
DA
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 66,062 DA 66,479 0,25%
3 tháng DA 66,062 DA 67,387 1,12%
1 năm DA 66,062 DA 68,941 3,44%
2 năm DA 66,062 DA 70,378 5,55%
3 năm DA 66,062 DA 73,604 3,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Dinar Algeria (DZD)
BZ$ 1DA 66,609
BZ$ 5DA 333,05
BZ$ 10DA 666,09
BZ$ 25DA 1.665,23
BZ$ 50DA 3.330,45
BZ$ 100DA 6.660,90
BZ$ 250DA 16.652
BZ$ 500DA 33.305
BZ$ 1.000DA 66.609
BZ$ 5.000DA 333.045
BZ$ 10.000DA 666.090
BZ$ 25.000DA 1.665.225
BZ$ 50.000DA 3.330.450
BZ$ 100.000DA 6.660.900
BZ$ 500.000DA 33.304.500