Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01504 | BZ$ 0,01514 | 0,25% |
3 tháng | BZ$ 0,01484 | BZ$ 0,01514 | 1,14% |
1 năm | BZ$ 0,01451 | BZ$ 0,01514 | 3,56% |
2 năm | BZ$ 0,01421 | BZ$ 0,01514 | 5,88% |
3 năm | BZ$ 0,01359 | BZ$ 0,01514 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Belize (BZD) |
DA 100 | BZ$ 1,5053 |
DA 500 | BZ$ 7,5266 |
DA 1.000 | BZ$ 15,053 |
DA 2.500 | BZ$ 37,633 |
DA 5.000 | BZ$ 75,266 |
DA 10.000 | BZ$ 150,53 |
DA 25.000 | BZ$ 376,33 |
DA 50.000 | BZ$ 752,66 |
DA 100.000 | BZ$ 1.505,31 |
DA 500.000 | BZ$ 7.526,57 |
DA 1.000.000 | BZ$ 15.053 |
DA 2.500.000 | BZ$ 37.633 |
DA 5.000.000 | BZ$ 75.266 |
DA 10.000.000 | BZ$ 150.531 |
DA 50.000.000 | BZ$ 752.657 |