Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BZD Đảo
DA
=
BZ$
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01504 BZ$ 0,01514 0,25%
3 tháng BZ$ 0,01484 BZ$ 0,01514 1,14%
1 năm BZ$ 0,01451 BZ$ 0,01514 3,56%
2 năm BZ$ 0,01421 BZ$ 0,01514 5,88%
3 năm BZ$ 0,01359 BZ$ 0,01514 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Belize (BZD)
DA 100BZ$ 1,5053
DA 500BZ$ 7,5266
DA 1.000BZ$ 15,053
DA 2.500BZ$ 37,633
DA 5.000BZ$ 75,266
DA 10.000BZ$ 150,53
DA 25.000BZ$ 376,33
DA 50.000BZ$ 752,66
DA 100.000BZ$ 1.505,31
DA 500.000BZ$ 7.526,57
DA 1.000.000BZ$ 15.053
DA 2.500.000BZ$ 37.633
DA 5.000.000BZ$ 75.266
DA 10.000.000BZ$ 150.531
DA 50.000.000BZ$ 752.657