Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 8,5781 | L 8,9698 | 1,21% |
3 tháng | L 8,5781 | L 9,2947 | 3,66% |
1 năm | L 8,5781 | L 9,6692 | 9,22% |
2 năm | L 8,4030 | L 9,8805 | 3,04% |
3 năm | L 7,1866 | L 9,8805 | 17,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
BZ$ 1 | L 8,7400 |
BZ$ 5 | L 43,700 |
BZ$ 10 | L 87,400 |
BZ$ 25 | L 218,50 |
BZ$ 50 | L 437,00 |
BZ$ 100 | L 874,00 |
BZ$ 250 | L 2.185,00 |
BZ$ 500 | L 4.370,00 |
BZ$ 1.000 | L 8.740,00 |
BZ$ 5.000 | L 43.700 |
BZ$ 10.000 | L 87.400 |
BZ$ 25.000 | L 218.500 |
BZ$ 50.000 | L 437.000 |
BZ$ 100.000 | L 874.000 |
BZ$ 500.000 | L 4.370.000 |