Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / SZL Đảo
BZ$
=
L
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 8,5781 L 8,9698 1,21%
3 tháng L 8,5781 L 9,2947 3,66%
1 năm L 8,5781 L 9,6692 9,22%
2 năm L 8,4030 L 9,8805 3,04%
3 năm L 7,1866 L 9,8805 17,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Lilangeni Swaziland (SZL)
BZ$ 1L 8,7400
BZ$ 5L 43,700
BZ$ 10L 87,400
BZ$ 25L 218,50
BZ$ 50L 437,00
BZ$ 100L 874,00
BZ$ 250L 2.185,00
BZ$ 500L 4.370,00
BZ$ 1.000L 8.740,00
BZ$ 5.000L 43.700
BZ$ 10.000L 87.400
BZ$ 25.000L 218.500
BZ$ 50.000L 437.000
BZ$ 100.000L 874.000
BZ$ 500.000L 4.370.000