Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,1115 | BZ$ 0,1166 | 1,22% |
3 tháng | BZ$ 0,1076 | BZ$ 0,1166 | 3,79% |
1 năm | BZ$ 0,1034 | BZ$ 0,1166 | 10,16% |
2 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1190 | 3,14% |
3 năm | BZ$ 0,1012 | BZ$ 0,1391 | 15,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Belize (BZD) |
L 100 | BZ$ 11,442 |
L 500 | BZ$ 57,208 |
L 1.000 | BZ$ 114,42 |
L 2.500 | BZ$ 286,04 |
L 5.000 | BZ$ 572,08 |
L 10.000 | BZ$ 1.144,16 |
L 25.000 | BZ$ 2.860,41 |
L 50.000 | BZ$ 5.720,82 |
L 100.000 | BZ$ 11.442 |
L 500.000 | BZ$ 57.208 |
L 1.000.000 | BZ$ 114.416 |
L 2.500.000 | BZ$ 286.041 |
L 5.000.000 | BZ$ 572.082 |
L 10.000.000 | BZ$ 1.144.165 |
L 50.000.000 | BZ$ 5.720.824 |