Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BZD Đảo
L
=
BZ$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,1115 BZ$ 0,1166 1,22%
3 tháng BZ$ 0,1076 BZ$ 0,1166 3,79%
1 năm BZ$ 0,1034 BZ$ 0,1166 10,16%
2 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1190 3,14%
3 năm BZ$ 0,1012 BZ$ 0,1391 15,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Đô la Belize (BZD)
L 100BZ$ 11,442
L 500BZ$ 57,208
L 1.000BZ$ 114,42
L 2.500BZ$ 286,04
L 5.000BZ$ 572,08
L 10.000BZ$ 1.144,16
L 25.000BZ$ 2.860,41
L 50.000BZ$ 5.720,82
L 100.000BZ$ 11.442
L 500.000BZ$ 57.208
L 1.000.000BZ$ 114.416
L 2.500.000BZ$ 286.041
L 5.000.000BZ$ 572.082
L 10.000.000BZ$ 1.144.165
L 50.000.000BZ$ 5.720.824