Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 20,108 | $U 21,136 | 3,29% |
3 tháng | $U 19,967 | $U 21,136 | 4,27% |
1 năm | $U 18,739 | $U 21,136 | 6,46% |
2 năm | $U 18,712 | $U 21,136 | 1,79% |
3 năm | $U 18,712 | $U 22,366 | 3,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Peso Uruguay (UYU) |
BZ$ 1 | $U 20,833 |
BZ$ 5 | $U 104,16 |
BZ$ 10 | $U 208,33 |
BZ$ 25 | $U 520,82 |
BZ$ 50 | $U 1.041,64 |
BZ$ 100 | $U 2.083,28 |
BZ$ 250 | $U 5.208,19 |
BZ$ 500 | $U 10.416 |
BZ$ 1.000 | $U 20.833 |
BZ$ 5.000 | $U 104.164 |
BZ$ 10.000 | $U 208.328 |
BZ$ 25.000 | $U 520.819 |
BZ$ 50.000 | $U 1.041.638 |
BZ$ 100.000 | $U 2.083.276 |
BZ$ 500.000 | $U 10.416.382 |