Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,04731 | BZ$ 0,04973 | 3,19% |
3 tháng | BZ$ 0,04731 | BZ$ 0,05008 | 4,10% |
1 năm | BZ$ 0,04731 | BZ$ 0,05336 | 6,07% |
2 năm | BZ$ 0,04731 | BZ$ 0,05344 | 1,76% |
3 năm | BZ$ 0,04471 | BZ$ 0,05344 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la Belize (BZD) |
$U 100 | BZ$ 4,8001 |
$U 500 | BZ$ 24,001 |
$U 1.000 | BZ$ 48,001 |
$U 2.500 | BZ$ 120,00 |
$U 5.000 | BZ$ 240,01 |
$U 10.000 | BZ$ 480,01 |
$U 25.000 | BZ$ 1.200,03 |
$U 50.000 | BZ$ 2.400,07 |
$U 100.000 | BZ$ 4.800,13 |
$U 500.000 | BZ$ 24.001 |
$U 1.000.000 | BZ$ 48.001 |
$U 2.500.000 | BZ$ 120.003 |
$U 5.000.000 | BZ$ 240.007 |
$U 10.000.000 | BZ$ 480.013 |
$U 50.000.000 | BZ$ 2.400.066 |