Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / DZD Đảo
C$
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 97,297 DA 98,555 0,08%
3 tháng DA 96,991 DA 99,458 0,74%
1 năm DA 96,991 DA 101,63 2,87%
2 năm DA 96,991 DA 104,68 4,58%
3 năm DA 96,991 DA 116,11 10,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Dinar Algeria (DZD)
C$ 1DA 97,815
C$ 5DA 489,07
C$ 10DA 978,15
C$ 25DA 2.445,37
C$ 50DA 4.890,73
C$ 100DA 9.781,46
C$ 250DA 24.454
C$ 500DA 48.907
C$ 1.000DA 97.815
C$ 5.000DA 489.073
C$ 10.000DA 978.146
C$ 25.000DA 2.445.366
C$ 50.000DA 4.890.732
C$ 100.000DA 9.781.463
C$ 500.000DA 48.907.317