Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01015 | C$ 0,01028 | 0,08% |
3 tháng | C$ 0,01005 | C$ 0,01031 | 0,75% |
1 năm | C$ 0,009840 | C$ 0,01031 | 2,96% |
2 năm | C$ 0,009553 | C$ 0,01031 | 4,80% |
3 năm | C$ 0,008613 | C$ 0,01031 | 12,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Canada (CAD) |
DA 100 | C$ 1,0259 |
DA 500 | C$ 5,1294 |
DA 1.000 | C$ 10,259 |
DA 2.500 | C$ 25,647 |
DA 5.000 | C$ 51,294 |
DA 10.000 | C$ 102,59 |
DA 25.000 | C$ 256,47 |
DA 50.000 | C$ 512,94 |
DA 100.000 | C$ 1.025,88 |
DA 500.000 | C$ 5.129,41 |
DA 1.000.000 | C$ 10.259 |
DA 2.500.000 | C$ 25.647 |
DA 5.000.000 | C$ 51.294 |
DA 10.000.000 | C$ 102.588 |
DA 50.000.000 | C$ 512.941 |