Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / GHS Đảo
C$
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 11,543 GH₵ 11,758 1,09%
3 tháng GH₵ 11,129 GH₵ 11,758 3,64%
1 năm GH₵ 8,5474 GH₵ 11,758 36,31%
2 năm GH₵ 6,1402 GH₵ 11,758 50,73%
3 năm GH₵ 4,7030 GH₵ 11,758 142,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Cedi Ghana (GHS)
C$ 1GH₵ 11,641
C$ 5GH₵ 58,206
C$ 10GH₵ 116,41
C$ 25GH₵ 291,03
C$ 50GH₵ 582,06
C$ 100GH₵ 1.164,11
C$ 250GH₵ 2.910,28
C$ 500GH₵ 5.820,56
C$ 1.000GH₵ 11.641
C$ 5.000GH₵ 58.206
C$ 10.000GH₵ 116.411
C$ 25.000GH₵ 291.028
C$ 50.000GH₵ 582.056
C$ 100.000GH₵ 1.164.111
C$ 500.000GH₵ 5.820.557