Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 11,543 | GH₵ 11,758 | 1,09% |
3 tháng | GH₵ 11,129 | GH₵ 11,758 | 3,64% |
1 năm | GH₵ 8,5474 | GH₵ 11,758 | 36,31% |
2 năm | GH₵ 6,1402 | GH₵ 11,758 | 50,73% |
3 năm | GH₵ 4,7030 | GH₵ 11,758 | 142,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Cedi Ghana (GHS) |
C$ 1 | GH₵ 11,641 |
C$ 5 | GH₵ 58,206 |
C$ 10 | GH₵ 116,41 |
C$ 25 | GH₵ 291,03 |
C$ 50 | GH₵ 582,06 |
C$ 100 | GH₵ 1.164,11 |
C$ 250 | GH₵ 2.910,28 |
C$ 500 | GH₵ 5.820,56 |
C$ 1.000 | GH₵ 11.641 |
C$ 5.000 | GH₵ 58.206 |
C$ 10.000 | GH₵ 116.411 |
C$ 25.000 | GH₵ 291.028 |
C$ 50.000 | GH₵ 582.056 |
C$ 100.000 | GH₵ 1.164.111 |
C$ 500.000 | GH₵ 5.820.557 |