Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CAD Đảo
GH₵
=
C$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,08505 C$ 0,08663 1,08%
3 tháng C$ 0,08505 C$ 0,08986 3,51%
1 năm C$ 0,08505 C$ 0,1170 26,64%
2 năm C$ 0,08505 C$ 0,1629 33,66%
3 năm C$ 0,08505 C$ 0,2126 58,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Canada (CAD)
GH₵ 100C$ 8,5877
GH₵ 500C$ 42,938
GH₵ 1.000C$ 85,877
GH₵ 2.500C$ 214,69
GH₵ 5.000C$ 429,38
GH₵ 10.000C$ 858,77
GH₵ 25.000C$ 2.146,92
GH₵ 50.000C$ 4.293,84
GH₵ 100.000C$ 8.587,68
GH₵ 500.000C$ 42.938
GH₵ 1.000.000C$ 85.877
GH₵ 2.500.000C$ 214.692
GH₵ 5.000.000C$ 429.384
GH₵ 10.000.000C$ 858.768
GH₵ 50.000.000C$ 4.293.839