Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,08505 | C$ 0,08663 | 1,08% |
3 tháng | C$ 0,08505 | C$ 0,08986 | 3,51% |
1 năm | C$ 0,08505 | C$ 0,1170 | 26,64% |
2 năm | C$ 0,08505 | C$ 0,1629 | 33,66% |
3 năm | C$ 0,08505 | C$ 0,2126 | 58,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Canada (CAD) |
GH₵ 100 | C$ 8,5877 |
GH₵ 500 | C$ 42,938 |
GH₵ 1.000 | C$ 85,877 |
GH₵ 2.500 | C$ 214,69 |
GH₵ 5.000 | C$ 429,38 |
GH₵ 10.000 | C$ 858,77 |
GH₵ 25.000 | C$ 2.146,92 |
GH₵ 50.000 | C$ 4.293,84 |
GH₵ 100.000 | C$ 8.587,68 |
GH₵ 500.000 | C$ 42.938 |
GH₵ 1.000.000 | C$ 85.877 |
GH₵ 2.500.000 | C$ 214.692 |
GH₵ 5.000.000 | C$ 429.384 |
GH₵ 10.000.000 | C$ 858.768 |
GH₵ 50.000.000 | C$ 4.293.839 |