Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 155,01 | DA 156,87 | 0,75% |
3 tháng | DA 149,50 | DA 158,70 | 3,33% |
1 năm | DA 146,17 | DA 160,25 | 2,50% |
2 năm | DA 138,90 | DA 160,25 | 10,04% |
3 năm | DA 138,90 | DA 160,25 | 4,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Dinar Algeria (DZD) |
CHF 1 | DA 155,92 |
CHF 5 | DA 779,62 |
CHF 10 | DA 1.559,23 |
CHF 25 | DA 3.898,08 |
CHF 50 | DA 7.796,15 |
CHF 100 | DA 15.592 |
CHF 250 | DA 38.981 |
CHF 500 | DA 77.962 |
CHF 1.000 | DA 155.923 |
CHF 5.000 | DA 779.615 |
CHF 10.000 | DA 1.559.231 |
CHF 25.000 | DA 3.898.076 |
CHF 50.000 | DA 7.796.153 |
CHF 100.000 | DA 15.592.305 |
CHF 500.000 | DA 77.961.527 |