Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,006375 | CHF 0,006451 | 0,76% |
3 tháng | CHF 0,006301 | CHF 0,006689 | 3,22% |
1 năm | CHF 0,006240 | CHF 0,006842 | 2,44% |
2 năm | CHF 0,006240 | CHF 0,007199 | 9,12% |
3 năm | CHF 0,006240 | CHF 0,007199 | 4,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
DA 1.000 | CHF 6,4305 |
DA 5.000 | CHF 32,152 |
DA 10.000 | CHF 64,305 |
DA 25.000 | CHF 160,76 |
DA 50.000 | CHF 321,52 |
DA 100.000 | CHF 643,05 |
DA 250.000 | CHF 1.607,62 |
DA 500.000 | CHF 3.215,24 |
DA 1.000.000 | CHF 6.430,48 |
DA 5.000.000 | CHF 32.152 |
DA 10.000.000 | CHF 64.305 |
DA 25.000.000 | CHF 160.762 |
DA 50.000.000 | CHF 321.524 |
DA 100.000.000 | CHF 643.048 |
DA 500.000.000 | CHF 3.215.240 |