Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,07364 | D 0,07770 | 0,49% |
3 tháng | D 0,07088 | D 0,07810 | 2,80% |
1 năm | D 0,06862 | D 0,07810 | 5,34% |
2 năm | D 0,05759 | D 0,07970 | 25,76% |
3 năm | D 0,05145 | D 0,07970 | 17,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Dalasi Gambia (GMD) |
CLP$ 100 | D 7,4394 |
CLP$ 500 | D 37,197 |
CLP$ 1.000 | D 74,394 |
CLP$ 2.500 | D 185,98 |
CLP$ 5.000 | D 371,97 |
CLP$ 10.000 | D 743,94 |
CLP$ 25.000 | D 1.859,84 |
CLP$ 50.000 | D 3.719,68 |
CLP$ 100.000 | D 7.439,35 |
CLP$ 500.000 | D 37.197 |
CLP$ 1.000.000 | D 74.394 |
CLP$ 2.500.000 | D 185.984 |
CLP$ 5.000.000 | D 371.968 |
CLP$ 10.000.000 | D 743.935 |
CLP$ 50.000.000 | D 3.719.677 |