Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 12,870 | CLP$ 13,580 | 0,49% |
3 tháng | CLP$ 12,804 | CLP$ 14,108 | 2,72% |
1 năm | CLP$ 12,804 | CLP$ 14,573 | 5,07% |
2 năm | CLP$ 12,547 | CLP$ 17,364 | 20,49% |
3 năm | CLP$ 12,547 | CLP$ 19,437 | 14,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Peso Chile (CLP) |
D 1 | CLP$ 13,433 |
D 5 | CLP$ 67,165 |
D 10 | CLP$ 134,33 |
D 25 | CLP$ 335,83 |
D 50 | CLP$ 671,65 |
D 100 | CLP$ 1.343,30 |
D 250 | CLP$ 3.358,26 |
D 500 | CLP$ 6.716,52 |
D 1.000 | CLP$ 13.433 |
D 5.000 | CLP$ 67.165 |
D 10.000 | CLP$ 134.330 |
D 25.000 | CLP$ 335.826 |
D 50.000 | CLP$ 671.652 |
D 100.000 | CLP$ 1.343.304 |
D 500.000 | CLP$ 6.716.522 |